1 |
ultimatelyTrong tiếng Anh, từ "ultimately" là phó từ có nghĩa là cuối cùng, rốt cục thì (cái gì đó) Ví dụ: Ultimately, the struggle of the two best people was over. (Cuối cùng, cuộc đấu tranh của hai người giỏi nhất cũng đã kết thúc)
|
2 |
ultimately Cuối cùng, sau cùng, sau rốt. | : ''Firstly, ... Secondly, ... '''Ultimately''', ...'' — Thứ nhất là ... ,thứ hai là ..., cuối cùng là... | : ''Lincoln and King '''ultimately''' laid down their lives [..]
|
<< typically | unaccountably >> |