Ý nghĩa của từ trờ trờ là gì:
trờ trờ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trờ trờ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trờ trờ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trờ trờ


: '''''Trờ trờ''' trước mặt mà không thấy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trờ trờ


Nh. Sờ sờ: Trờ trờ trước mặt mà không thấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trờ trờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trờ trờ": . trai trẻ trao trả trao tráo tráo trở trật trệu trầy trụ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trờ trờ


Nh. Sờ sờ: Trờ trờ trước mặt mà không thấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trời ơi trỗi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa