Ý nghĩa của từ trỗi là gì:
trỗi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trỗi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trỗi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trỗi


: ''Học '''trỗi''' hơn các bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trỗi


ph. Nh. Trội: Học trỗi hơn các bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trỗi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trỗi": . trai trai trài trải trái trại Trại Trì trĩ trí more...-Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trỗi


ph. Nh. Trội: Học trỗi hơn các bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trỗi


(Phương ngữ) nhổm người dậy không nằm nữa, thường là sau khi thức giấc trỗi dậy đang nằm bỗng trỗi người lên nhìn dấy lên, nổi lên mạnh mẽ nỗi nhớ trỗi lên [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trờ trờ hối hận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa