1 |
trỗi: ''Học '''trỗi''' hơn các bạn.''
|
2 |
trỗiph. Nh. Trội: Học trỗi hơn các bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trỗi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trỗi": . trai trai trài trải trái trại Trại Trì trĩ trí more...-Những từ có ch [..]
|
3 |
trỗiph. Nh. Trội: Học trỗi hơn các bạn.
|
4 |
trỗi(Phương ngữ) nhổm người dậy không nằm nữa, thường là sau khi thức giấc trỗi dậy đang nằm bỗng trỗi người lên nhìn dấy lên, nổi lên mạnh mẽ nỗi nhớ trỗi lên [..]
|
<< trờ trờ | hối hận >> |