1 |
trệu trạo: ''Nhai '''trệu trạo'''.''
|
2 |
trệu trạoNh. Trếu tráo: Nhai trệu trạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệu trạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệu trạo": . trếu tráo trệu trạo tru tréo. Những từ có chứa "trệu trạo" in it [..]
|
3 |
trệu trạotừ gợi tả lối nhai qua loa hoặc nhai có vẻ khó nhọc, như của người móm hoặc đau răng nhai trệu trạo Đồng nghĩa: trếu tráo
|
4 |
trệu trạoNh. Trếu tráo: Nhai trệu trạo.
|
<< trọc lóc | trắng lôm lốp >> |