Ý nghĩa của từ trệu trạo là gì:
trệu trạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trệu trạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trệu trạo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu trạo


: ''Nhai '''trệu trạo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu trạo


Nh. Trếu tráo: Nhai trệu trạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệu trạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệu trạo": . trếu tráo trệu trạo tru tréo. Những từ có chứa "trệu trạo" in it [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu trạo


từ gợi tả lối nhai qua loa hoặc nhai có vẻ khó nhọc, như của người móm hoặc đau răng nhai trệu trạo Đồng nghĩa: trếu tráo
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trệu trạo


Nh. Trếu tráo: Nhai trệu trạo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trọc lóc trắng lôm lốp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa