Ý nghĩa của từ trọc lóc là gì:
trọc lóc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trọc lóc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trọc lóc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trọc lóc


: ''Cạo '''trọc lóc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trọc lóc


Nh. Trọc tếch. Nói đầu trọc sát đến da: Cạo trọc lóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọc lóc". Những từ có chứa "trọc lóc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lóc lă [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trọc lóc


Nh. Trọc tếch. Nói đầu trọc sát đến da: Cạo trọc lóc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hối hận trệu trạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa