1 |
trọc lóc: ''Cạo '''trọc lóc'''.''
|
2 |
trọc lócNh. Trọc tếch. Nói đầu trọc sát đến da: Cạo trọc lóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọc lóc". Những từ có chứa "trọc lóc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lóc lă [..]
|
3 |
trọc lócNh. Trọc tếch. Nói đầu trọc sát đến da: Cạo trọc lóc.
|
<< hối hận | trệu trạo >> |