1 |
to be up tolà thành ngữ mang nghĩa bổn phận, trách nhiệm, thẩm quyền quyết định ví dụ it's not up to you to tell me how to do my job. bạn không có trách nhiệm phải nói cho tôi tôi phải làm công việc của mình như thế nào.
|
<< vff | vita dolce >> |