1 |
thất nghiệp Không có việc làm để sinh sống. | : ''Nạn '''thất nghiệp'''.'' | Sự không có việc làm để sinh sống. | :'''''Thất nghiệp''' là một vấn đề nan giải của xã hội'' [..]
|
2 |
thất nghiệpKhông có việc làm để sinh sống : Nạn thất nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất nghiệp". Những từ có chứa "thất nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sự n [..]
|
3 |
thất nghiệpKhông có việc làm để sinh sống : Nạn thất nghiệp.
|
4 |
thất nghiệpkhông có việc làm để sinh sống hạn chế nạn thất nghiệp thất nghiệp phải ngồi không
|
5 |
thất nghiệpThất nghiệp, trong kinh tế học, là tình trạng người lao động muốn có việc làm mà không tìm được việc làm (từ Hán-Việt thất: rỗng hết, nghiệp: công việc). Tỷ lệ thất nghiệp là phần trăm số người lao độ [..]
|
<< phóng thích | phóng tác >> |