Ý nghĩa của từ phóng thích là gì:
phóng thích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ phóng thích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phóng thích mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

phóng thích


thả tù nhân xá tội
van anh - 00:00:00 UTC 20 tháng 12, 2014

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phóng thích


Thả những kẻ bị bắt ra : Phóng thích tù binh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phóng thích


(cơ quan có thẩm quyền) thả tù nhân, thả người đang bị giam phóng thích tù binh như giải phóng (ng4) năng lượng được phóng thích [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

phóng thích


Thả những kẻ bị bắt ra : Phóng thích tù binh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng thích". Những từ có chứa "phóng thích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giải phó [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

phóng thích


moceti (muc + e), muñcati (muc + ṃ + a), pamuñcati (pa + muc + ṃ + a)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   3 Thumbs down

phóng thích


Thả những kẻ bị bắt ra. | : '''''Phóng thích''' tù binh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thất nhân tâm thất nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa