1 |
thất cách Không đúng phép. | : ''Nhà làm '''thất cách''', cửa quay hết về hướng.'' | : ''Tây-bắc.''
|
2 |
thất cáchKhông đúng phép : Nhà làm thất cách, cửa quay hết về hướng Tây-bắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất cách". Những từ có chứa "thất cách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
3 |
thất cáchKhông đúng phép : Nhà làm thất cách, cửa quay hết về hướng Tây-bắc.
|
4 |
thất cách(làm việc gì) trái với quy cách, hoặc không đúng với cách thức thông thường, không hợp lí, nên gây ra những sự bất tiện, [..]
|
<< phô trương | phù phép >> |