Ý nghĩa của từ thạch bản là gì:
thạch bản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thạch bản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thạch bản mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạch bản


Tấm đá viết chữ vào để in.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạch bản


Tấm đá viết chữ vào để in.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạch bản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thạch bản": . Thạch Bàn thạch bản. Những từ có chứa "thạch bản": . in thạch b [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạch bản


Tấm đá viết chữ vào để in.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thạch bản


phiến đá có khắc chữ dùng để in (một kĩ thuật in thủ công trước đây).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phế truất phỏng đoán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa