1 |
televisie truyền hình: phương tiện truyền hình ảnh và âm thanh theo các tín hiệu điện tử dạng sóng điện trường hay tín hiệu số | máy truyền hình: máy để tách sóng TV và chiếu hình của nó | những gì được chiế [..]
|
<< voor | widget >> |