1 |
tangential Tiếp tuyến. | : '''''tangential''' acceleration'' — gia tốc tiếp tuyến | : '''''tangential''' curvature'' — độ cong tiếp tuyến
|
2 |
tangentialtiếp tuyến ~ (thrust) tiếp tuyến (đứt gãy chờm nghịch)~ (stress calcateous ) tiếp tuyến, (dứt gãy chờm nghịch)
|
<< tangency | tangly >> |