1 |
stock exchange['stɔk iks't∫eindʒ]|danh từ sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoánthe Stock Exchange sở giao dịch chứng khoán Luân đônChuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
stock exchange| stock exchange stock exchange (stŏk ĭks-chĀnjʹ) noun Abbr. SE 1. A place where stocks, bonds, or other securities are bought and sold. 2. An association of stockbrokers who meet to buy and sell stocks and bonds according to fixed regulations. Also called stock market. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
stock exchange– Thị trường chứng khoán. Nơi giá cổ phiếu được người mua và người bán cổ phiếu ấn định.
|
4 |
stock exchange. Sở giao dịch chứng khoán - Một thị trường có tổ chức để mua và bán cổ phiếu và trái phiếu.
|
<< ground | gray >> |