Ý nghĩa của từ stock exchange là gì:
stock exchange nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ stock exchange. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stock exchange mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock exchange


['stɔk iks't∫eindʒ]|danh từ sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoánthe Stock Exchange sở giao dịch chứng khoán Luân đônChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock exchange


| stock exchange stock exchange (stŏk ĭks-chĀnjʹ) noun Abbr. SE 1. A place where stocks, bonds, or other securities are bought and sold. 2. An association of stockbrokers who meet to buy and sell stocks and bonds according to fixed regulations. Also called stock market. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stock exchange


– Thị trường chứng khoán. Nơi giá cổ phiếu được người mua và người bán cổ phiếu ấn định.  
Nguồn: luatminhkhue.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

stock exchange


. Sở giao dịch chứng khoán - Một thị trường có tổ chức để mua và bán cổ phiếu và trái phiếu.
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov (offline)





<< ground gray >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa