1 |
ground[graund]|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảthời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind danh từ mặt đất, đấtto sit on the ground ngồi trên (mặt) đấ [..]
|
2 |
groundGround /graund/ có nghĩa là: mặt đất, khu đất, bãi đất, nền, nguyễn cớ, sự tiếp đất (danh từ); dựa vào, căn cứ, đặt xuống đất (động từ) Ví dụ 1: Ground arms! (Đặt súng xuống) Ví dụ 2: There are many things below ground. (Có nhiều thứ dưới lòng đất)
|
3 |
ground(n) : sân bóng
|
4 |
ground (n) : sân bóng
|
5 |
ground(n) : sân bóng
|
6 |
groundsân bóng
|
<< ought to | stock exchange >> |