1 |
staple Đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách. | Ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa... ). | Đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập. | Sản phẩm chủ yếu; nhu yếu phẩm. | Nguyên vật liệu, vật [..]
|
<< starboard | curtail >> |