1 |
curtail Cắt, cắt bớt, rút ngắn. | : ''to '''curtail''' expenses'' — cắt bớt các khoản chi tiêu | : ''to '''curtail''' a speech'' — rút ngắn bài nói | Lấy đi, tước, cướp đi. | : ''to '''curtail''' someone [..]
|
<< staple | cushion >> |