1 |
sự biến Việc quan trọng xảy ra bất ngờ.
|
2 |
sự biếnViệc quan trọng xảy ra bất ngờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự biến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sự biến": . suy biến sự biến. Những từ có chứa "sự biến" in its definition in V [..]
|
3 |
sự biếnViệc quan trọng xảy ra bất ngờ.
|
4 |
sự biếnsự việc không hay bất ngờ xảy ra, có tác động tiêu cực đến đời sống xã hội hoặc cá nhân phòng khi có sự biến
|
<< liên minh | loạn ngôn >> |