Ý nghĩa của từ sáng tai là gì:
sáng tai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sáng tai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng tai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng tai


Còn nghe được rõ. | : ''Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn '''sáng tai'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng tai


tt Còn nghe được rõ: Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn sáng tai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng tai": . sáng tai sướng tai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sáng tai


tt Còn nghe được rõ: Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn sáng tai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sáng sớm sáng tác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa