1 |
sáng tai Còn nghe được rõ. | : ''Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn '''sáng tai'''.''
|
2 |
sáng taitt Còn nghe được rõ: Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn sáng tai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng tai": . sáng tai sướng tai [..]
|
3 |
sáng taitt Còn nghe được rõ: Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn sáng tai.
|
<< sáng sớm | sáng tác >> |