1 |
sáng sớm Thời gian đầu của buổi sáng. | : '''''Sáng sớm'''.'' | : ''19-8-1945, tôi đi nhanh về.'' | : ''Hà-nội (Xuân Thủy)''
|
2 |
sáng sớmdt Thời gian đầu của buổi sáng: Sáng sớm 19-8-1945, tôi đi nhanh về Hà-nội (X-thuỷ).
|
3 |
sáng sớmpaccūsa (nam)
|
4 |
sáng sớmdt Thời gian đầu của buổi sáng: Sáng sớm 19-8-1945, tôi đi nhanh về Hà-nội (X-thuỷ).
|
<< sáng rực | sáng tai >> |