Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ retardement là gì:
retardement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ retardement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa retardement mình
1
0
0
retardement
Sự chậm trễ. | : ''à '''retardement''''' — chậm (lại) | : ''Bombe à '''retardement''''' — bom nổ chậm | : ''compredre à '''retardement''''' — (thân mật) chậm hiểu
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
retardement
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
retardé
wallon
>>