Ý nghĩa của từ retardé là gì:
retardé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ retardé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa retardé mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

retardé


Chậm (lại). | : ''Mouvement uniformément '''retardé''''' — chuyển động chậm đều | Hoãn lại. | : ''Départ '''retardé''''' — sự ra đi hoãn lại | Chậm phát triển. | : ''Enfant '''retardé''''' — đứa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< retardateur retardement >>