1 |
retardé Chậm (lại). | : ''Mouvement uniformément '''retardé''''' — chuyển động chậm đều | Hoãn lại. | : ''Départ '''retardé''''' — sự ra đi hoãn lại | Chậm phát triển. | : ''Enfant '''retardé''''' — đứa [..]
|
<< retardateur | retardement >> |