Ý nghĩa của từ retable là gì:
retable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ retable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa retable mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

retable


Hậu bộ (của) bàn thờ. | Lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ. | Gậy quấy xà phòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< résurrection rétablissement >>