1 |
résurrection Sự sống lại, sự phục sinh. | : '''''Résurrection''' des morts'' — việc người chết sống lại | Lễ phục sinh. | Tranh phục sinh. | Sự bình phục. | : ''Fêter la '''résurrection''' d’un ami'' — ăn m [..]
|
<< weltanschauung | retable >> |