1 |
reconciliation Sự hoà giải, sự giảng hoà. | Sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng... ); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động... ). | (Ngân hàng) kiểm chứng (kiểm tra và chứng nhận), đối chứng (đ [..]
|
2 |
reconciliationsự ăn khớp (bản đồ)
|
<< recollection | reconstruction >> |