1 |
rang Hàng. | : '''''Rang''' de colonnes'' — hàng cột | : ''Au premier '''rang''''' — ở hàng đầu | : ''Avoir '''rang''' de ministre'' — ở hàng bộ trưởng | Cương vị, địa vị. | : ''Tenir son '''rang''''' [..]
|
2 |
rangđg. Làm chín bằng cách đảo đi đảo lại trong chảo nóng và khô : Rang lạc ; Rang ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rang": . rang ràng ráng rạng r [..]
|
3 |
rangđg. Làm chín bằng cách đảo đi đảo lại trong chảo nóng và khô : Rang lạc ; Rang ngô.
|
4 |
ranglàm cho chín bằng cách đảo đi đảo lại trong chảo nóng và khô rang lạc rang hạt tiêu chuyện nở như ngô rang
|
5 |
ranghạng (hệ thống phân loại đá theo thành phần hóa học ở Mỹ)
|
<< ra trò | rao >> |