Ý nghĩa của từ ra vẻ là gì:
ra vẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ra vẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ra vẻ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ra vẻ


Có vẻ như là. | : '''''Ra vẻ''' thành thạo.'' | : ''Làm '''ra vẻ''' rất tự nhiên.'' | . Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài. | : ''Sửa sang nhà cửa cho '''ra vẻ''' một tí.'' | : ''Ăn nói '''ra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ra vẻ


1 Có vẻ như là. Ra vẻ thành thạo. Làm ra vẻ rất tự nhiên. 2 (kng.). Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài. Sửa sang nhà cửa cho ra vẻ một tí. Ăn nói ra vẻ lắm. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ra vẻ


1 Có vẻ như là. Ra vẻ thành thạo. Làm ra vẻ rất tự nhiên. 2 (kng.). Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài. Sửa sang nhà cửa cho ra vẻ một tí. Ăn nói ra vẻ lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ranh ra dáng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa