1 |
ra vẻ Có vẻ như là. | : '''''Ra vẻ''' thành thạo.'' | : ''Làm '''ra vẻ''' rất tự nhiên.'' | . Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài. | : ''Sửa sang nhà cửa cho '''ra vẻ''' một tí.'' | : ''Ăn nói '''ra [..]
|
2 |
ra vẻ1 Có vẻ như là. Ra vẻ thành thạo. Làm ra vẻ rất tự nhiên. 2 (kng.). Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài. Sửa sang nhà cửa cho ra vẻ một tí. Ăn nói ra vẻ lắm. [..]
|
3 |
ra vẻ1 Có vẻ như là. Ra vẻ thành thạo. Làm ra vẻ rất tự nhiên. 2 (kng.). Có được cái vẻ, cái hình thức bên ngoài. Sửa sang nhà cửa cho ra vẻ một tí. Ăn nói ra vẻ lắm.
|
<< ranh | ra dáng >> |