Ý nghĩa của từ rủ rê là gì:
rủ rê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rủ rê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rủ rê mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rủ rê


Rủ làm việc xấu (nói khái quát). | :''Nghe lời '''rủ rê'''''.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rủ rê


đg. Rủ làm việc xấu (nói khái quát). Nghe lời rủ rê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ rê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rủ rê": . ra rả ra rìa rã rời rào rào rào rạo rau ráu râu ri [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rủ rê


đg. Rủ làm việc xấu (nói khái quát). Nghe lời rủ rê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rủ rê


rủ, lôi kéo làm việc xấu (nói khái quát) bị đám bạn xấu rủ rê nghe theo lời rủ rê mà làm bậy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rủ rủn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa