1 |
rụt Co ngắn lại. | : '''''Rụt''' lưỡi.'' | : '''''Rụt''' chân.'' | : '''''Rụt''' đầu '''rụt''' cổ.'' | Nói hình thù người béo quá.
|
2 |
rụtđg. Co ngắn lại : Rụt lưỡi ; Rụt chân. Rụt đầu rụt cổ. Nói hình thù người béo quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rụt": . rát rặt rất rét rết riết [..]
|
3 |
rụtđg. Co ngắn lại : Rụt lưỡi ; Rụt chân. Rụt đầu rụt cổ. Nói hình thù người béo quá.
|
4 |
rụtco lại, thụt lại rụt vội tay lại nóng rụt lưỡi so vai rụt cổ
|
<< rợp | rụt rè >> |