Ý nghĩa của từ résigné là gì:
résigné nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ résigné Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa résigné mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

résigné


Cam chịu; nhẫn nhục. | : ''Une âme '''résignée''''' — một tâm hồn nhẫn nhục | Người nhẫn nhục.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< zemstvo zèle >>