Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ zemstvo là gì:
zemstvo nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ zemstvo Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa zemstvo mình
1
0
0
zemstvo
Hội đồng tự quản địa phương (nga). | Vải mỏng, vải voan. | Hội đồng tự quản địa phương (nga). | Vải mỏng, vải voan. | Hội đồng hàng tỉnh (Nga).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
zemstvo
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
zen
résigné
>>