Ý nghĩa của từ quatre-vingt là gì:
quatre-vingt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quatre-vingt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quatre-vingt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quatre-vingt


Tám mươi. | : ''Âgé de quatre-vingts ans'' — thọ tám mươi tuổi | : ''Quatre-vingt-deux francs'' — tám mươi hai frăng | Tám mươi. | : ''Page '''quatre-vingt''''' — trang tám mươi | Tám mươi. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< quatre keo >>