1 |
quatre Bốn. | : ''Les '''quatre''' saisons'' — bốn mùa | Bốn. | : ''Tome '''quatre''''' — tập bốn | : ''à '''quatre''' pas'' — chỉ mấy bước, gần thôi | : ''comme '''quatre''''' — bằng bốn người, nhiều [..]
|
<< hữu sắc vô hương | quatre-vingt >> |