Ý nghĩa của từ quantity là gì:
quantity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quantity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quantity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quantity


Lượng, số lượng, khối lượng. | Số lớn, vô số, rất nhiều. | : ''quantities of people'' — rất nhiều người
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quantity


['kwɔntəti]|danh từ lượng, số lượng, khối lượng con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớna small quatity of cutlery một số nhỏ dao kéo ( số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiềuquantities of people rất nhi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quantity


| quantity quantity (kwŏnʹtĭ-tē) noun Abbr. qt., qty. 1. a. A specified or indefinite number or amount. b. A considerable amount or number: sells drugs wholesale and in quantity [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quantity


số lượng ~ of motion  động lượng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn





<< putrid quarrel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa