Ý nghĩa của từ quân ngũ là gì:
quân ngũ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân ngũ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân ngũ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quân ngũ


Hàng ngũ quân đội. | : ''Tình '''quân ngũ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quân ngũ


hàng ngũ quân đội trở lại quân ngũ rời quân ngũ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quân ngũ


Hàng ngũ quân đội: Tình quân ngũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân ngũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân ngũ": . quan ngại quản ngại quân ngũ Quần Ngọc quần ngựa [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quân ngũ


Hàng ngũ quân đội: Tình quân ngũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngắc ngứ ngắm nghía >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa