1 |
ngắm nghía Ngắm đi ngắm lại. | : '''''Ngắm nghía''' bộ quần áo mới.''
|
2 |
ngắm nghíaNgắm đi ngắm lại: Ngắm nghía bộ quần áo mới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắm nghía". Những từ có chứa "ngắm nghía" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngạo nghễ n [..]
|
3 |
ngắm nghíaNgắm đi ngắm lại: Ngắm nghía bộ quần áo mới.
|
4 |
ngắm nghíangắm đi ngắm lại một cách chăm chú, kĩ càng (thường là thích thú) ngắm nghía mình trước gương Đồng nghĩa: nhắm nhía [..]
|
<< quân ngũ | quân khảo >> |