1 |
privilégié Có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi. | : ''Les classes '''privilégiées''''' — những giai cấp có đặc quyền | May mắn. | : ''Nous avons été '''privilégiés''', car le temps était splendide'' — chún [..]
|
<< privilège | prix >> |