Ý nghĩa của từ privilège là gì:
privilège nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ privilège Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa privilège mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

privilège


Đặc quyền, đặc huệ. | : ''Ôter les '''privilèges''' d’une classe'' — bỏ những đặc quyền của một giai cấp | Quyền (được) ưu đãi. | : '''''Privilège''' d’âge'' — quyền ưu đãi vì tuổi tác | Đặc tính [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< privauté privilégié >>