1 |
privilège Đặc quyền, đặc huệ. | : ''Ôter les '''privilèges''' d’une classe'' — bỏ những đặc quyền của một giai cấp | Quyền (được) ưu đãi. | : '''''Privilège''' d’âge'' — quyền ưu đãi vì tuổi tác | Đặc tính [..]
|
<< privauté | privilégié >> |