Ý nghĩa của từ phe phái là gì:
phe phái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phe phái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phe phái mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phe phái


Phe nói chung. | : ''Có nhiều '''phe phái'''. các '''phe phái''' đối lập.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phe phái


dt. Phe nói chung: có nhiều phe phái. các phe phái đối lập.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phe phái


dt. Phe nói chung: có nhiều phe phái. các phe phái đối lập.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phe phái


phe (nói khái quát) các phe phái đối lập trong tổ chức đã hình thành phe phái
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phao phi cảng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa