1 |
phủ quyết Biểu quyết chống lại. | : ''Kiến nghị bị '''phủ quyết'''.'' | Bác bỏ, không thi hành.
|
2 |
phủ quyếtđg. 1. Biểu quyết chống lại : Kiến nghị bị phủ quyết. 2. Bác bỏ, không thi hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ quyết". Những từ có chứa "phủ quyết" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
3 |
phủ quyếtđg. 1. Biểu quyết chống lại : Kiến nghị bị phủ quyết. 2. Bác bỏ, không thi hành.
|
4 |
phủ quyếtdùng quyền đặc biệt để bác bỏ quyết nghị của đa số hạ nghị viện đã phủ quyết ứng cử viên thủ tướng
|
<< phủ | phủ tạng >> |