1 |
phụ cấp Khoản tiền phụ cấp. | : '''''Phụ cấp''' tàu xe.'' | : ''Hưởng '''phụ cấp''' công tác phí.'' | Cấp thêm ngoài khoản chính. | : ''Tiền '''phụ cấp'''.''
|
2 |
phụ cấpI. đgt. Cấp thêm ngoài khoản chính: tiền phụ cấp. II. dt. Khoản tiền phụ cấp: phụ cấp tàu xe hưởng phụ cấp công tác phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ cấp". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
phụ cấpI. đgt. Cấp thêm ngoài khoản chính: tiền phụ cấp. II. dt. Khoản tiền phụ cấp: phụ cấp tàu xe hưởng phụ cấp công tác phí.
|
4 |
phụ cấpcấp thêm ngoài khoản cấp chính (thường bằng tiền) tiền phụ cấp trách nhiệm Danh từ khoản tiền cấp thêm ngoài khoản chính lĩnh phụ cấp [..]
|
<< phổ thông | phụ huynh >> |