Ý nghĩa của từ phụ cấp là gì:
phụ cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phụ cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phụ cấp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụ cấp


Khoản tiền phụ cấp. | : '''''Phụ cấp''' tàu xe.'' | : ''Hưởng '''phụ cấp''' công tác phí.'' | Cấp thêm ngoài khoản chính. | : ''Tiền '''phụ cấp'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụ cấp


I. đgt. Cấp thêm ngoài khoản chính: tiền phụ cấp. II. dt. Khoản tiền phụ cấp: phụ cấp tàu xe hưởng phụ cấp công tác phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ cấp". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụ cấp


I. đgt. Cấp thêm ngoài khoản chính: tiền phụ cấp. II. dt. Khoản tiền phụ cấp: phụ cấp tàu xe hưởng phụ cấp công tác phí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phụ cấp


cấp thêm ngoài khoản cấp chính (thường bằng tiền) tiền phụ cấp trách nhiệm Danh từ khoản tiền cấp thêm ngoài khoản chính lĩnh phụ cấp [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phổ thông phụ huynh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa