1 |
phế bỏđgt Bỏ hẳn đi: Phế bỏ những hủ tục trong nông thôn.
|
2 |
phế bỏ Bỏ hẳn đi. | : '''''Phế bỏ''' những hủ tục trong nông thôn.''
|
3 |
phế bỏđgt Bỏ hẳn đi: Phế bỏ những hủ tục trong nông thôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế bỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế bỏ": . phải bả phái bộ pháp bảo pháp bảo phế bỏ phi báo [..]
|
4 |
phế bỏphế đi, bỏ đi (nói khái quát) phế bỏ chế độ quân chủ
|
<< phẳng lặng | phế tật >> |