1 |
phân khoa Chia riêng từng khoa để nghiên cứu. | Bộ phận của một khoa. | : '''''Phân khoa''' cổ sử của khoa sử trường đại học.''
|
2 |
phân khoad. 1. Chia riêng từng khoa để nghiên cứu. 2. Bộ phận của một khoa: Phân khoa cổ sử của khoa sử trường đại học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân khoa". Những từ có chứa "phân khoa" in its defi [..]
|
3 |
phân khoad. 1. Chia riêng từng khoa để nghiên cứu. 2. Bộ phận của một khoa: Phân khoa cổ sử của khoa sử trường đại học.
|
4 |
phân khoabộ phận của một khoa trong trường đại học hay trong bệnh viện.
|
5 |
phân khoaPhân khoa đại học (tiếng Anh: faculty), gọi tắt là phân khoa, là một đơn vị thành viên của một viện đại học chuyên về một lĩnh vực học thuật hay một số các lĩnh vực liên quan với nhau. Như vậy, phân k [..]
|
<< phân công | phân quyền >> |