Ý nghĩa của từ phá cỗ là gì:
phá cỗ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ phá cỗ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phá cỗ mình

1

24 Thumbs up   9 Thumbs down

phá cỗ


Chia bánh và hoa quả đã bày cỗ trong Tết trung thu cho trẻ con ăn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

14 Thumbs up   8 Thumbs down

phá cỗ


Chia bánh và hoa quả đã bày cỗ trong Tết trung thu cho trẻ con ăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

11 Thumbs up   7 Thumbs down

phá cỗ


cùng nhau vui liên hoan bằng các thức bày trong mâm cỗ Tết Trung Thu (thường nói về trẻ em).
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phá cỗ


Pha co nghĩa la chia banh tet Trung thu cho Tre con
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 30 tháng 8, 2014

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

phá cỗ


Là bày sẵn đồ ăn cho trẻ em ăn ( hoặc uống ) để mừng Trung thu
Thảo - 00:00:00 UTC 11 tháng 4, 2016

6

8 Thumbs up   12 Thumbs down

phá cỗ


Chia bánh và hoa quả đã bày cỗ trong Tết trung thu cho trẻ con ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá cỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá cỗ": . phá cách phá cỗ phải cách phải cái [..]
Nguồn: vdict.com





<< phá dải nghi kỵ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa