1 |
phá dải Giật được dải do người khác đang giữ. | : '''''Phá dải''' cờ.''
|
2 |
phá dảiGiật được dải do người khác đang giữ: Phá dải cờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá dải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá dải": . phá dải pháo đài pháo đại phật đài Phật đài phi đ [..]
|
3 |
phá dảiGiật được dải do người khác đang giữ: Phá dải cờ.
|
<< nghe đ | phá cỗ >> |