Ý nghĩa của từ phá dải là gì:
phá dải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phá dải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phá dải mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phá dải


Giật được dải do người khác đang giữ. | : '''''Phá dải''' cờ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phá dải


Giật được dải do người khác đang giữ: Phá dải cờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá dải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá dải": . phá dải pháo đài pháo đại phật đài Phật đài phi đ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phá dải


Giật được dải do người khác đang giữ: Phá dải cờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghe đ phá cỗ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa