Ý nghĩa của từ outshot là gì:
outshot nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ outshot Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outshot mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outshot


Bắn giỏi hơn. | Bắn vượt qua. | Bắn ra; nảy (mầm... ), mọc (rễ... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< outshoot outside >>