Ý nghĩa của từ outside là gì:
outside nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ outside. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outside mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

outside


Bề ngoài, bên ngoài. | : ''to open the door from the '''outside''''' — mở cửa từ bên ngoài | Thế giới bên ngoài. | Hành khách ngồi phía ngoài. | Những tờ giấy ngoài (của một ram giấy). | Ở phía [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outside


Outside /'autsaid/ có nghĩa là: bề ngoài, bên ngoài (danh từ); ở phía ngoài, ở ngoài trời (phó từ); ở ngoài, của người ngoài (tính từ); ngoài, ra ngoài (giới từ);...
Ví dụ: I let her outside because her mistakes. (Tôi để cô ấy ở bên ngoài bởi vì lỗi lầm của cô ấy)
nghĩa là gì - Ngày 28 tháng 7 năm 2019

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

outside


['autsaid]|danh từ|phó từ|tính từ|giới từ|Tất cảdanh từ bề ngoài, bên ngoàito open the door from the outside mở cửa từ bên ngoài thế giới bên ngoài hành khách ngồi phía ngoài ( số nhiều) những tờ giấy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< outshot outsing >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa