1 |
oscar (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất. | Giải thưởng điện ảnh. | Giải thưởng.
|
2 |
oscarOscar hay OSCAR có thể có nghĩa là:
Giải Oscar, giải thưởng điện ảnh của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ
Oscar dos Santos Emboaba Júnior, cầu thủ bóng đá người Brasil
Oscar, ký tự [..]
|
3 |
oscarOscar hay OSCAR có thể có nghĩa là:
Giải Oscar, giải thưởng điện ảnh của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ
Oscar dos Santos Emboaba Júnior, cầu thủ bóng đá người Brasil
Oscar, ký tự [..]
|
4 |
oscarOscar dos Santos Emboaba Júnior (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ɔʃkaɾ dus ˈsɐ̃tus imbɔɐba ʒũnjoʁ]; sinh ngày 9 tháng 9 năm 1991), thường gọi là Oscar, là cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu ở vị trí tiền [..]
|
5 |
oscarDanh từ: Giải thưởng điện ảnh ở Mỹ Ví dụ: Diễn viên yêu thích của tôi đoạt giải oscar năm ngoái. (My favorite actor won an oscar last year.) Ở giới trẻ Việt Nam hay dùng dùng để châm biếm, châm chọc một người nào đó diễn lố nhầm đạt được mục đích của bản thân.
|
<< avancé | os >> |