1 |
avance Sự tiến lên. | : ''L’avance d’une armée'' — sự tiến lên của một đạo quân | Sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường đi trước (người khác). | : ''Avoir une heure d’avance'' — trước được một giờ | Tiề [..]
|
<< oscillographe | oscillateur >> |