1 |
ordinate Điều thông thường, điều bình thường. | : ''out of the '''ordinate''''' — khác thường | Cơm bữa (ở quán ăn). | Quán ăn, quán rượu. | Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ). | Giáo chủ, giám mục. | Sách l [..]
|
<< ordinary | orion >> |