Ý nghĩa của từ ordinary là gì:
ordinary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ordinary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ordinary mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ordinary


Thường, thông thường, bình thường, tầm thường. | : ''an '''ordinary''' day's work'' — công việc bình thường | : ''in an '''ordinary''' way'' — theo cách thông thường | Điều thông thường, điều bình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ordinary


['ɔ:rdənri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thường; thông thường; bình thườngan ordinary sort of day một ngày thuộc loại bình thườngin the ordinary course of events trong tiến trình bình thường của tình [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ordinary


| ordinary ordinary (ôrʹdn-ĕrē) adjective 1. Commonly encountered; usual. See synonyms at common. 2. a. Of no exceptional ability, degree, or quality; average. b. Of inferio [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ordinary


Ordinary /'o:dinәri/ có nghĩa là:
- Danh từ: điều bình thường; cơm bữa ( ở quán ăn); quán cơm/rượu, linh mục (từ Mỹ);....
- Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tầm thường,...
Ví dụ: Today is an ordinary day's work (Hôm nay là một ngày làm việc bình thường)
nghĩa là gì - Ngày 04 tháng 7 năm 2019





<< order ordinate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa